Chuyển tới nội dung chính

Ein Rezept

🍳 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Món Ăn và Nguyên Liệu

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Nudelauflaufdie NudelaufläufeDanh từ[ˈnuːdl̩ˌaʊ̯fˌlaʊ̯f]Món mỳ nướng
die Zutatdie ZutatenDanh từ[ˈtsuːtat]Nguyên liệu
die Zwiebeldie ZwiebelnDanh từ[ˈtsviːbl̩]Hành tây
der Bergkäsedie BergkäseDanh từ[ˈbɛʁkˌkɛːzə]Phô mai núi (cứng)
süß-Tính từ[zyːs]Ngọt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Nudelauflauf

    • Ví dụ: Der Nudelauflauf wird im Ofen gebacken, und er sieht sehr lecker aus.
    • Giải nghĩa: Món mỳ nướng được nướng trong lò, nó trông rất ngon.
  2. die Zutat

    • Ví dụ: Die Zutat für das Rezept ist frische Zwiebel, weil sie den Geschmack verbessert.
    • Giải nghĩa: Nguyên liệu cho công thức là hành tây tươi, nó làm tăng hương vị.
  3. die Zwiebel

    • Ví dụ: Die Zwiebel wird klein geschnitten, damit sie schneller kocht.
    • Giải nghĩa: Hành tây được cắt nhỏ, để nó nấu nhanh hơn.
  4. der Bergkäse

    • Ví dụ: Der Bergkäse hat einen starken Geschmack, aber er ist sehr gut für die Pizza.
    • Giải nghĩa: Phô mai núi có vị rất mạnh, nhưng nó rất ngon khi làm pizza.
  5. süß

    • Ví dụ: Die Marmelade ist süß, deshalb mag ich sie mit Brot.
    • Giải nghĩa: Mứt rất ngọt, vì vậy tôi thích ăn nó với bánh mì.

🍳 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Nấu Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
anbraten-Động từ[ˈanˌbʁaːtn̩]Xào, rán
dazu geben-Cụm động từ[ˈdaːʦuˌɡeːbn̩]Thêm vào
bestreuen-Động từ[bəˈʃtʁɔʏ̯ən]Rắc lên
verrühren-Động từ[fɛʁˈʁyːʁən]Khuấy, đảo
backen-Động từ[ˈbakn̩]Nướng, nướng bánh

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. anbraten

    • Ví dụ: Ich brate das Fleisch an, damit es schön braun wird.
    • Giải nghĩa: Tôi xào thịt, để nó có màu nâu đẹp.
  2. dazu geben

    • Ví dụ: Geben Sie die Zwiebeln dazu, damit sie gut durchziehen.
    • Giải nghĩa: Thêm hành vào, để chúng thấm đều.
  3. bestreuen

    • Ví dụ: Bestreuen Sie den Salat mit Nüssen, damit er knusprig wird.
    • Giải nghĩa: Rắc hạt lên món salad, để nó giòn.
  4. verrühren

    • Ví dụ: Verrühren Sie die Zutaten gut, damit der Teig gleichmäßig wird.
    • Giải nghĩa: Khuấy các nguyên liệu cho đều, để bột trở nên đồng đều.
  5. backen

    • Ví dụ: Ich backe einen Kuchen, damit wir etwas Süßes zum Tee haben.
    • Giải nghĩa: Tôi đang nướng một chiếc bánh, để chúng ta có món ngọt cho trà.

👩‍🍳 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Công Việc Nấu Ăn và Món Ăn

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
der Chefkochdie ChefköcheDanh từ[ˈʃɛfˌkɔx]Đầu bếp (nam)
die Chefköchindie ChefköchinnenDanh từ[ˈʃɛfˌkœçɪn]Đầu bếp (nữ)
die Hauptmahlzeitdie HauptmahlzeitenDanh từ[ˈhaʊ̯ptˌmaːlˌʦaɪ̯t]Bữa ăn chính
das Müslidie MüslisDanh từ[ˈmʏzli]Muesli (ngũ cốc)
die Marmeladedie MarmeladenDanh từ[ˈmaʁmələdə]Mứt

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Chefkoch

    • Ví dụ: Der Chefkoch hat das Menü für das Abendessen vorbereitet, weil er die besten Rezepte kennt.
    • Giải nghĩa: Đầu bếp đã chuẩn bị thực đơn cho bữa tối, ông ấy biết các công thức tốt nhất.
  2. die Chefköchin

    • Ví dụ: Die Chefköchin sorgt dafür, dass das Essen perfekt zubereitet wird.
    • Giải nghĩa: Đầu bếp nữ đảm bảo rằng món ăn được chuẩn bị hoàn hảo.
  3. die Hauptmahlzeit

    • Ví dụ: Die Hauptmahlzeit ist am Abend, weil wir dann die meiste Zeit haben.
    • Giải nghĩa: Bữa ăn chính là vào buổi tối, chúng tôi có nhiều thời gian hơn vào lúc đó.
  4. das Müsli

    • Ví dụ: Das Müsli ist gesund, weil es viele Vitamine enthält.
    • Giải nghĩa: Muesli rất tốt cho sức khỏe, nó chứa nhiều vitamin.
  5. die Marmelade

    • Ví dụ: Die Marmelade schmeckt süß, aber sie enthält viele Kalorien.
    • Giải nghĩa: Mứt có vị ngọt, nhưng nó chứa nhiều calo.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.